Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1965–66 Bảng xếp hạngVị thứ | Đội bóng | St | T | H | B | BT | BB | Đ | HS | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | R.S.C. Anderlecht | 30 | 21 | 5 | 4 | 88 | 18 | 47 | +70 | Tham gia European Cup 1966-67. |
2 | K. Sint-Truidense V.V. | 30 | 18 | 4 | 8 | 43 | 29 | 40 | +14 | |
3 | Standard Liège | 30 | 16 | 8 | 6 | 47 | 24 | 40 | +23 | Tham gia European Cup Winners' Cup 1966-67. |
4 | Beerschot | 30 | 15 | 9 | 6 | 45 | 29 | 39 | +16 | |
5 | Club Brugge K.V. | 30 | 12 | 11 | 7 | 56 | 39 | 35 | +17 | |
6 | KV Mechelen | 30 | 13 | 7 | 10 | 35 | 39 | 33 | -4 | |
7 | La Gantoise | 30 | 11 | 8 | 11 | 47 | 62 | 30 | -15 | Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1966–67. |
8 | R.F.C. Tilleur-Saint-Nicolas | 30 | 9 | 12 | 9 | 30 | 37 | 30 | -7 | |
9 | R.F.C. de Liège | 30 | 11 | 7 | 12 | 52 | 46 | 29 | +6 | Tham gia Inter-Cities Fairs Cup 1966–67. |
10 | Royal Antwerp FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 43 | 44 | 29 | -1 | |
11 | Lierse S.K. | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 40 | 26 | -10 | |
12 | Racing White | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 47 | 24 | -11 | |
13 | Daring Club Bruxelles | 30 | 7 | 10 | 13 | 25 | 31 | 24 | -6 | |
14 | Beringen FC | 30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 51 | 20 | -22 | |
15 | K Berchem Sport | 30 | 4 | 10 | 16 | 24 | 52 | 18 | -28 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Bỉ. |
16 | Cercle Brugge K.S.V. | 30 | 5 | 6 | 19 | 19 | 61 | 16 | -42 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1965–66 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_Bỉ_1965–66